Có 2 kết quả:
太空飛船 tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ • 太空飞船 tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ
tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle
Bình luận 0
tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle
Bình luận 0