Có 2 kết quả:

太空飛船 tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ太空飞船 tài kōng fēi chuán ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

space shuttle

Từ điển Trung-Anh

space shuttle